Có 2 kết quả:

閉包 bì bāo ㄅㄧˋ ㄅㄠ闭包 bì bāo ㄅㄧˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

closure (math)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

closure (math)

Bình luận 0